MODEL XE NÂNG DẦU 8 TẤN TOYOTA
|
ĐƠN VỊ |
8FD80 |
Loại nhiên liệu |
|
Dầu (Diesel) |
Tải trọng |
kg |
8000 |
Trọng tâm |
mm |
600 |
KÍCH THƯỚC XE NÂNG DẦU 8 TẤN TOYOTA
|
|
|
Chiều rộng xe |
mm |
1965 |
Kích thước càng nâng (Dài x Rộng x Dày) |
mm |
1222 x 150 x 70 |
Bán kính vòng cua |
mm |
2930 |
Chiều cao khung nâng |
mm |
2610 |
Chiều cao nâng tối đa |
mm |
3000 |
Chiều cao nâng tự do |
mm |
130 |
Chiều dài đến càng nâng |
mm |
3590 |
LỐP XE NÂNG DẦU 8 TẤN TOYOTA
|
|
|
Loại lốp |
|
Hơi |
Kích thước lốp trước |
|
8.25 - 15 - 14PR |
Kích thước lốp sau |
|
8.25 - 15 - 14PR |
ĐỘNG CƠ XE NÂNG DẦU 8 TẤN TOYOTA
|
|
|
Model động cơ xe nâng dầu 8 tấn Toyota
|
|
14Z-II |
Dung tich |
cc |
5204 |
Công suất |
kW/rpm |
66/2400 |
Mô men xoắn |
N.m/rpm |
325/1000 |