THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE NÂNG DẦU 10 TẤN SAFER

MODEL XE NÂNG DẦU 10 TẤN SAFER

ĐƠN VỊ FD100
Tải trọng nâng kg 10000
Tâm tải mm 500
Nhiên liệu   Diesel
Kiểu điều khiển   Ngồi lái

BỘ CÔNG TÁC XE NÂNG DẦU 10 TẤN SAFER

   
Chiều cao nâng tối đa mm 3000
Chiều cao nâng tự do mm 205
Góc nghiêng càng (trước/sau) độ 6/12
Chiều cao trụ nâng thấp nhất mm 2850
Chiều cao trụ nâng (Khi nâng cao nhất) mm 4330
Kích thước càng nâng (dài x rộng x dày) mm 1220 x 175 x 75
Khoảng cách 2 càng nâng mm -
Khoảng sáng gầm xe mm 245

KHUNG XE NÂNG DẦU 10 TẤN SAFER

   
Chiều dài xe (không có càng nâng) mm 4255
Chiều dài xe (có càng nâng) mm 5475
Chiều rộng xe mm 2245
Chiều cao mui xe mm 2560
Chiều dài cơ sở mm 2800
Bán kính quay vòng (bánh xe trong) mm -
Bán kính quay vòng (bánh xe ngoài) mm 3900

TÍNH NĂNG HOẠT ĐỘNG XE NÂNG DẦU 10 TẤN SAFER

   
Tốc độ di chuyển lớn nhất Đầy tải / Không tải km/h 24/30
Tốc độ nâng Đầy tải / Không tải mm/s 390/410
Tốc độ hạ Đầy tải / Không tải mm/s 470/340
Khả năng leo dốc ở tốc độ 1,6km/h (Đầy tải/Không tải) % 22/…

TRỌNG LƯỢNG XE NÂNG DẦU 10 TẤN SAFER

   
Trọng lượng xe kg 12450
Phân bố trọng lương đầy tải Trước / Sau kg 20160/2290
Phân bố trọng lương không tải Trước / Sau kg 5480/6970

LỐP XE NÂNG DẦU 10 TẤN SAFER

   
Loại lốp Trước / Sau   Lốp hơi
Số lượng lốp xeTrước / Sau   2/2
Kích thước lốp xe Trước / Sau   9.00 - 20 - 14PR
Vết bánh xe trước mm 1600
Vết bánh xe sau mm 1700

ĐỘNG CƠ XE NÂNG DẦU 10 TẤN SAFER

   
Model   ISUZU 6BG1
Công suất KW/rpm 82.3/2000
Mô men xoắn N.m/rpm 418/1500
Số xy lanh   6
Dung tích xy lanh l 6494

HỘP SỐ XE NÂNG DẦU 10 TẤN SAFER

  Tự động

Ắc quy xe nâng dầu 10 tấn SAFER

V/AH 2x12V - 80AH

Dung tích thùng nhiên liệu xe nâng dầu 10 tấn SAFER

l 140

Điều khiển áp suất thuỷ lực xe nâng dầu 10 tấn SAFER

kg/cm3 200
.
Trở lên trên