THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE NÂNG DẦU 16 TẤN SAFER

MODEL XE NÂNG DẦU 16 TẤN SAFER

ĐƠN VỊ FD160
Tải trọng nâng kg 16000
Tâm tải mm 900
Nhiên liệu   Diesel
Kiểu điều khiển   Ngồi lái

BỘ CÔNG TÁC XE NÂNG DẦU 16 TẤN SAFER

   
Chiều cao nâng tối đa mm 4000
Góc nghiêng càng (trước/sau) độ 6/12
Chiều cao trụ nâng thấp nhất mm 3160
Chiều cao trụ nâng (Khi nâng cao nhất) mm 4655
Kích thước càng nâng (dài x rộng x dày) mm 1820 x 200 x 100
Khoảng cách 2 càng nâng mm -
Khoảng sáng gầm xe mm 250

KHUNG XE NÂNG DẦU 16 TẤN SAFER

   
Chiều dài xe (không có càng nâng) mm 4655
Chiều dài xe (có càng nâng) mm 5430
Chiều rộng xe mm 2245
Chiều cao mui xe mm 2560
Chiều dài cơ sở mm 3600
Bán kính quay vòng (bánh xe trong) mm -
Bán kính quay vòng (bánh xe ngoài) mm -

TÍNH NĂNG HOẠT ĐỘNG XE NÂNG DẦU 16 TẤN SAFER

   
Tốc độ di chuyển lớn nhất Đầy tải / Không tải km/h 37
Tốc độ nâng Đầy tải / Không tải mm/s 390/410
Tốc độ hạ Đầy tải / Không tải mm/s 470/340
Khả năng leo dốc (Đầy tải/Không tải) % 23/-

LỐP XE NÂNG DẦU 16 TẤN SAFER

   
Loại lốp Trước / Sau   Lốp hơi
Số lượng lốp xeTrước / Sau   2/2
Kích thước lốp xe Trước / Sau   12.00-24-20 PR

ĐỘNG CƠ XE NÂNG DẦU 16 TẤN SAFER

   
Model   CUMMINS
Công suất KW/rpm 192/2200
Mô men xoắn N.m/rpm 800/1500
Số xy lanh   6
Dung tích xy lanh l 6700

HỘP SỐ XE NÂNG DẦU 16 TẤN SAFER

  Tự động

Ắc quy xe nâng dầu 16 tấn SAFER

V/AH 2x12V - 240AH

Dung tích thùng nhiên liệu xe nâng dầu 16 tấn SAFER

l 200
.
Trở lên trên