MODEL XE NÂNG DẦU 8 TẤN SAFER
|
ĐƠN VỊ |
FD80 |
Tải trọng nâng |
kg |
8000 |
Tâm tải |
mm |
600 |
Nhiên liệu |
|
Diesel |
Kiểu điều khiển |
|
Ngồi lái |
BỘ CÔNG TÁC XE NÂNG DẦU 8 TẤN SAFER
|
|
|
Chiều cao nâng tối đa |
mm |
3000 |
Chiều cao nâng tự do |
mm |
205 |
Góc nghiêng càng (trước/sau) |
độ |
6/12 |
Chiều cao trụ nâng thấp nhất |
mm |
2625 |
Chiều cao trụ nâng (Khi nâng cao nhất) |
mm |
4420 |
Kích thước càng nâng (dài x rộng x dày) |
mm |
1220 x 170 x 75 |
Khoảng cách 2 càng nâng |
mm |
- |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
190 |
KHUNG XE NÂNG DẦU 8 TẤN SAFER
|
|
|
Chiều dài xe (không có càng nâng) |
mm |
3740 |
Chiều dài xe (có càng nâng) |
mm |
4960 |
Chiều rộng xe |
mm |
1995 |
Chiều cao mui xe |
mm |
2450 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
2400 |
Bán kính quay vòng (bánh xe trong) |
mm |
- |
Bán kính quay vòng (bánh xe ngoài) |
mm |
3550 |
TÍNH NĂNG HOẠT ĐỘNG XE NÂNG DẦU 8 TẤN SAFER
|
|
|
Tốc độ di chuyển lớn nhất Đầy tải / Không tải |
km/h |
26/30 |
Tốc độ nâng Đầy tải / Không tải |
mm/s |
450/550 |
Tốc độ hạ Đầy tải / Không tải |
mm/s |
450/500 |
Khả năng leo dốc ở tốc độ 1,6km/h (Đầy tải/Không tải) |
% |
24/… |
TRỌNG LƯỢNG XE NÂNG DẦU 8 TẤN SAFER
|
|
|
Trọng lượng xe |
kg |
10450 |
Phân bố trọng lương đầy tải Trước / Sau |
kg |
16370/2080 |
Phân bố trọng lương không tải Trước / Sau |
kg |
4060/6390 |
LỐP XE NÂNG DẦU 8 TẤN SAFER
|
|
|
Loại lốp Trước / Sau |
|
Lốp hơi |
Số lượng lốp xeTrước / Sau |
|
2/2 |
Kích thước lốp xe Trước / Sau |
|
8.25 - 15 - 14PR |
Vết bánh xe trước |
mm |
1470 |
Vết bánh xe sau |
mm |
1700 |
ĐỘNG CƠ XE NÂNG DẦU 8 TẤN SAFER
|
|
|
Model |
|
ISUZU 6BG1 |
Công suất |
KW/rpm |
82.3/2000 |
Mô men xoắn |
N.m/rpm |
418/1500 |
Số xy lanh |
|
6 |
Dung tích xy lanh |
l |
6494 |
HỆ THỐNG PHANH XE NÂNG DẦU 8 TẤN SAFER
|
|
|
Phanh khi làm việc |
|
Phanh điện |
Phanh khi dừng, đỗ |
|
Phanh tay - Cơ khí |
HỘP SỐ XE NÂNG DẦU 8 TẤN SAFER
|
|
Tự động |
Ắc quy xe nâng dầu 8 tấn SAFER
|
V/AH |
2x12V - 80AH |
Dung tích thùng nhiên liệu xe nâng dầu 8 tấn SAFER
|
l |
140 |
Điều khiển áp suất thuỷ lực xe nâng dầu 8 tấn SAFER
|
kg/cm3 |
200 |