THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE NÂNG ĐIỆN 1.4 TẤN 3 BÁNH NGỒI LÁI MITSUBISHI

Nhà sản xuất   Mitsubishi
Model   FB14ANT
Nhiên Liệu   Điện
Kiểu vận hàng   Ngồi
Tải trọng nâng kg 1400
Tâm Tải mm 500
Chiều dài cơ sở mm 1320
Trọng lượng xe có tải, không tải kg 2790
Tải trọng trục đầy tải trước/sau kg 3688/502
Tải trọng trục không tải trước/sau kg 1394/1396
Lốp (SE= Khí nén)   SE
Lốp Trước   18 x 7-8
Lốp Sau   140 / 55-9
Số lượng bánh xe trước/sau (x= dẫn động)   2 x / 2
Góc nghiêng càng trước/sau ° 5 / 7,5
Chiều cao Khung nâng hạ thấp mm 2125
Chiều cao nâng hàng mm 3290
Chiều cao đến đỉnh khi khung nâng cao nhất mm 4335
Chiều dài tổng thể mm 3152
Chiều dài đến vị trí lắp càng nâng mm 2002
Chiều rộng tổng thể mm 1090
Kích thước càng nâng (dày, rộng, dài) mm 35x100x1150
Bán kính quay vòng mm 1662
Tốc độ di chuyển có tải/không tải km/h 17/17
Tốc độ nâng có tải/không tải mm/s 0,52 / 0,62
Tốc độ hạ có tải/không tải mm/s 0,56 / 0,56
Khả năng leo dốc có tải/không tải % 15/25
Phanh   Điện
Công suất động cơ di chuyển kW 2x5,5
Công suất động cơ bơm thuỷ lực kW 10
Trọng lượng Ắc Quy kg 679
.
Trở lên trên