MODEL XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN SAFER
|
ĐƠN VỊ |
FB15 |
Sức nâng |
kg |
1500 |
Trọng tâm nâng |
mm |
500 |
Phương thức hoạt động |
|
Điện |
Điều khiển |
|
Ngồi lái |
Chiều dài cơ sở |
mm |
1420 |
LỐP XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN SAFER
|
|
|
Loại lốp xe (trước sau) |
|
Lốp đặc |
Số lượng bánh xe |
|
2X/2 |
Lốp trước |
|
6.50-10-10PR |
Lốp sau |
|
5.00-8-10PR |
KÍCH THƯỚC XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN SAFER
|
|
|
Khoảng cách tâm bánh trước đến càng nâng |
mm |
420 |
Độ nghiêng cột nâng, trước sau |
° |
6/12 |
Chiều cao trụ nâng |
mm |
1995 |
Chiều cao nâng tối đa |
mm |
3000 |
Chiều cao, cao nhất khi làm việc |
mm |
3940 |
Chiều cao xe |
mm |
2195 |
Kích thước càng nâng |
mm |
35x120x920 |
Chiều dài xe (Không càng nâng) |
mm |
2190 |
Chiều rộng xe |
mm |
1090 |
Bán kính quay xe |
mm |
2010 |
TÍNH NĂNG HOẠT ĐỘNG XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN SAFER
|
|
|
Tốc độ di chuyển (không tải) |
km/h |
14 |
Tốc độ nâng lên (đầy tải) |
mm/s |
300 |
Leo dốc (đầy tải) |
% |
15 |
TRỌNG LƯỢNG XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN SAFER
|
|
|
Tổng trọng lượng |
kg |
3400 |
ẮC QUY XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN SAFER
|
|
|
Điện áp/Năng lượng |
V/Ah |
48/450 |
ĐỘNG CƠ VÀ BỘ ĐIỀU KHIỂN XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN SAFER
|
|
|
Động cơ di chuyển |
kW |
8 |
Động cơ dẫn động bơm thủy lực |
kW |
8.6 |
Chế độ điều khiển Động cơ di chuyển |
|
MOSFET / AC |
Chế độ điều khiển nâng Động cơ dẫn động bơm thủy lực |
|
MOSFET / AC |
Phanh di chuyển/phanh đỗ dừng xe nâng điện 1.5 tấn SAFER
|
|
Thủy lực / Cơ khí |
Áp suất hệ thống thủy lực xe nâng điện 1.5 tấn SAFER
|
Mpa |
18 |