THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE NÂNG ĐIỆN 1.6 TẤN 4 BÁNH NGỒI LÁI MITSUBISHI

Nhà sản xuất   Mitsubishi Mitsubishi
Model   FB16ACN FB16AN
Nhiên Liêụ   Điện Điện
Kiểu vận hàng   Ngồi Ngồi
Tải trọng nâng kg 1600 1600
Tâm Tải mm 500 500
Chiều dài cơ sở mm 1394 1502
Trọng lượng xe có tải, không tải kg 2944 2957
Tải trọng trục đầy tải trước/sau kg 3990/554 4008/550
Tải trọng trục không tải trước/sau kg 1422/1522 1510/1448
Lốp (SE= Khí nén)   SE SE
Lốp Trước   18 x 7-8 18 x 7-8
Lốp Sau   16 x 6-8 16 x 6-8
Số lượng bánh xe trước/sau (x= dẫn động)   2 x / 2 2 x / 2
Góc nghiêng càng trước/sau ° 5 / 7,5 5 / 7,5
Chiều cao Khung nâng hạ thấp mm 2125 2125
Chiều cao nâng hàng mm 3290 3290
Chiều cao đến đỉnh khi khung nâng cao nhất mm 4335 4335
Chiều dài tổng thể mm 3152 3260
Chiều dài đến vị trí lắp càng nâng mm 2002 2110
Chiều rộng tổng thể mm 1090 1090
Kích thước càng nâng (dày, rộng, dài) mm 35x100x1150 35x100x1150
Bán kính quay vòng mm 1662 1770
Tốc độ di chuyển có tải/không tải km/h 17/17 17/17
Tốc độ nâng có tải/không tải mm/s 0,52 / 0,62 0,52 / 0,62
Tốc độ hạ có tải/không tải mm/s 0,56 / 0,56 0,56 / 0,56
Khả năng leo dốc có tải/không tải % 15/25 15/26
Phanh   Điện Điện
Công suất động cơ di chuyển kW 2x5,5 2x5,5
Công suất động cơ bơm thuỷ lực kW 10 10
Trọng lượng Ắc Quy kg 679 679
.
Trở lên trên