THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE NÂNG ĐIỆN 1.8 TẤN SAFER

MODEL XE NÂNG ĐIỆN 1.8 TẤN SAFER

ĐƠN VỊ FB18
Sức nâng kg 1800
Trọng tâm nâng mm 500
Phương thức hoạt động Điện
Điều khiển Ngồi lái
Chiều dài cơ sở mm 1420

LỐP XE NÂNG ĐIỆN 1.8 TẤN SAFER

 
Loại lốp xe (trước sau) Lốp đặc
Số lượng bánh xe 2X/2
Lốp trước   6.50-10-10PR
Lốp sau 5.00-8-10PR

KÍCH THƯỚC XE NÂNG ĐIỆN 1.8 TẤN SAFER

 
Khoảng cách tâm bánh trước đến càng nâng mm 420
Độ nghiêng cột nâng, trước sau ° 6/12
Chiều cao trụ nâng mm  1995
Chiều cao nâng tối đa mm 3000
Chiều cao, cao nhất khi làm việc mm 3940
Chiều cao xe mm 2195
Kích thước càng nâng mm 35x120x920
Chiều dài xe (Không càng nâng) mm 2190
Chiều rộng xe mm 1090
Bán kính quay xe mm 2010

TÍNH NĂNG HOẠT ĐỘNG XE NÂNG ĐIỆN 1.8 TẤN SAFER

   
Tốc độ di chuyển (không tải) km/h 14
Tốc độ nâng lên (đầy tải) mm/s 300
Leo dốc (đầy tải) % 15

TRỌNG LƯỢNG XE NÂNG ĐIỆN 1.8 TẤN SAFER

 
Tổng trọng lượng kg 3400

ẮC QUY XE NÂNG ĐIỆN 1.8 TẤN SAFER

 
Điện áp/Năng lượng V/Ah 48/450

ĐỘNG CƠ VÀ BỘ ĐIỀU KHIỂN XE NÂNG ĐIỆN 1.8 TẤN SAFER

 
Động cơ di chuyển kW 8
Động cơ dẫn động bơm thủy lực kW 8.6
Chế độ điều khiển Động cơ di chuyển MOSFET / AC
Chế độ điều khiển nâng Động cơ dẫn động bơm thủy lực MOSFET / AC 

Phanh di chuyển/phanh đỗ dừng xe nâng điện 1.8 tấn SAFER

Thủy lực / Cơ khí

Áp suất hệ thống thủy lực xe nâng điện 1.8 tấn SAFER

Mpa  18
.
Trở lên trên