Trọng lượng xe có tải, không tải |
kg |
3342 |
Tải trọng trục đầy tải trước/sau |
kg |
4711/631 |
Tải trọng trục không tải trước/sau |
kg |
1509/1833 |
Lốp (SE= Khí nén) |
|
SE |
Lốp Trước |
|
18 x 7-8 |
Lốp Sau |
|
140 / 55-9 |
Số lượng bánh xe trước/sau (x= dẫn động) |
|
2 x / 2 |
Góc nghiêng càng trước/sau |
° |
5 / 7,5 |
Chiều cao Khung nâng hạ thấp |
mm |
2125 |
Chiều cao nâng hàng |
mm |
3290 |
Chiều cao đến đỉnh khi khung nâng cao nhất |
mm |
4335 |
Chiều dài tổng thể |
mm |
3260 |
Chiều dài đến vị trí lắp càng nâng |
mm |
2110 |
Chiều rộng tổng thể |
mm |
1090 |
Kích thước càng nâng (dày, rộng, dài) |
mm |
35x100x1150 |
Bán kính quay vòng |
mm |
1610 |
Tốc độ di chuyển có tải/không tải |
km/h |
16/16 |
Tốc độ nâng có tải/không tải |
mm/s |
0,52 / 0,62 |
Tốc độ hạ có tải/không tải |
mm/s |
0,56 / 0,56 |
Khả năng leo dốc có tải/không tải |
% |
15/26 |
Phanh |
|
Điện |
Công suất động cơ di chuyển |
kW |
2x5,5 |
Công suất động cơ bơm thuỷ lực |
kW |
10 |
Trọng lượng Ắc Quy |
kg |
679 |