| Trọng lượng xe có tải, không tải |
kg |
3097 |
| Tải trọng trục đầy tải trước/sau |
kg |
4668/620 |
| Tải trọng trục không tải trước/sau |
kg |
1525/1762 |
| Lốp (SE= Khí nén) |
|
SE |
| Lốp Trước |
|
18 x 7-8 |
| Lốp Sau |
|
16 x 6-8 |
| Số lượng bánh xe trước/sau (x= dẫn động) |
|
2 x / 2 |
| Góc nghiêng càng trước/sau |
° |
5 / 7,5 |
| Chiều cao Khung nâng hạ thấp |
mm |
2125 |
| Chiều cao nâng hàng |
mm |
3290 |
| Chiều cao đến đỉnh khi khung nâng cao nhất |
mm |
4335 |
| Chiều dài tổng thể |
mm |
3260 |
| Chiều dài đến vị trí lắp càng nâng |
mm |
2110 |
| Chiều rộng tổng thể |
mm |
1090 |
| Kích thước càng nâng (dày, rộng, dài) |
mm |
35x100x1150 |
| Bán kính quay vòng |
mm |
1770 |
| Tốc độ di chuyển có tải/không tải |
km/h |
17/17 |
| Tốc độ nâng có tải/không tải |
mm/s |
0,46 / 0,62 |
| Tốc độ hạ có tải/không tải |
mm/s |
0,56 / 0,56 |
| Khả năng leo dốc có tải/không tải |
% |
14/23 |
| Phanh |
|
Điện |
| Công suất động cơ di chuyển |
kW |
2x5,5 |
| Công suất động cơ bơm thuỷ lực |
kW |
10 |
| Trọng lượng Ắc Quy |
kg |
812 |