Trọng lượng xe có tải, không tải |
kg |
4621 |
4700 |
Tải trọng trục đầy tải trước/sau |
kg |
6332/789 |
6336/864 |
Tải trọng trục không tải trước/sau |
kg |
2292/2329 |
2424/2275 |
Lốp (SE= Khí nén) |
|
SE |
SE |
Lốp Trước |
|
23 × 9 - 10 |
23 × 9 - 10 |
Lốp Sau |
|
18 × 7 - 8 |
18 × 7 - 8 |
Số lượng bánh xe trước/sau (x= dẫn động) |
|
2 x / 2 |
2 x / 2 |
Góc nghiêng càng trước/sau |
° |
6/8 |
6/8 |
Chiều cao Khung nâng hạ thấp |
mm |
2145 |
2145 |
Chiều cao nâng hàng |
mm |
3300 |
3300 |
Chiều cao đến đỉnh khi khung nâng cao nhất |
mm |
4335 |
4335 |
Chiều dài tổng thể |
mm |
3459 |
3600 |
Chiều dài đến vị trí lắp càng nâng |
mm |
2389 |
2530 |
Chiều rộng tổng thể |
mm |
1090 |
1090 |
Kích thước càng nâng (dày, rộng, dài) |
mm |
40 × 100 × 1070 |
40 × 100 × 1070 |
Bán kính quay vòng |
mm |
1920 |
2064 |
Tốc độ di chuyển có tải/không tải |
km/h |
20/20 |
20/20 |
Tốc độ nâng có tải/không tải |
mm/s |
0,5 / 0,65 |
0,5 / 0,65 |
Tốc độ hạ có tải/không tải |
mm/s |
0,55 / 0,5 |
0,55 / 0,5 |
Khả năng leo dốc có tải/không tải |
% |
15/25 |
15/25 |
Phanh |
|
Điện |
Điện |
Công suất động cơ di chuyển |
kW |
2 × 8 |
2 × 8 |
Công suất động cơ bơm thuỷ lực |
kW |
20,8 |
20,8 |
Trọng lượng Ắc Quy |
kg |
1558 |
1863 |