Trọng lượng xe có tải, không tải |
kg |
5591 |
Tải trọng trục đầy tải trước/sau |
kg |
8186/904 |
Tải trọng trục không tải trước/sau |
kg |
2654/2937 |
Lốp (SE= Khí nén) |
|
SE |
Lốp Trước |
|
23 × 9 - 10 |
Lốp Sau |
|
18 × 7 - 8 |
Số lượng bánh xe trước/sau (x= dẫn động) |
|
2 x / 2 |
Góc nghiêng càng trước/sau |
° |
6/8 |
Chiều cao Khung nâng hạ thấp |
mm |
2165 |
Chiều cao nâng hàng |
mm |
3300 |
Chiều cao đến đỉnh khi khung nâng cao nhất |
mm |
4335 |
Chiều dài tổng thể |
mm |
3600 |
Chiều dài đến vị trí lắp càng nâng |
mm |
2530 |
Chiều rộng tổng thể |
mm |
1090 |
Kích thước càng nâng (dày, rộng, dài) |
mm |
40 × 100 × 1070 |
Bán kính quay vòng |
mm |
2064 |
Tốc độ di chuyển có tải/không tải |
km/h |
20/20 |
Tốc độ nâng có tải/không tải |
mm/s |
0,45 / 0,6 |
Tốc độ hạ có tải/không tải |
mm/s |
0,5 / 0,45 |
Khả năng leo dốc có tải/không tải |
% |
13/22 |
Phanh |
|
Điện |
Công suất động cơ di chuyển |
kW |
2 × 8 |
Công suất động cơ bơm thuỷ lực |
kW |
25,5 |
Trọng lượng Ắc Quy |
kg |
1863 |