Trọng lượng xe có tải, không tải |
kg |
7290 |
Tải trọng trục đầy tải trước/sau |
kg |
10040/1250 |
Tải trọng trục không tải trước/sau |
kg |
3902/3388 |
Lốp (SE= Khí nén) |
|
SE |
Lốp Trước |
|
250x15 (710) |
Lốp Sau |
|
7,00x12 (650) |
Số lượng bánh xe trước/sau (x= dẫn động) |
|
2 x / 2 |
Góc nghiêng càng trước/sau |
° |
6/8 |
Chiều cao Khung nâng hạ thấp |
mm |
2420 |
Chiều cao nâng hàng |
mm |
3300 |
Chiều cao đến đỉnh khi khung nâng cao nhất |
mm |
4205 |
Chiều dài tổng thể |
mm |
4025 |
Chiều dài đến vị trí lắp càng nâng |
mm |
2825 |
Chiều rộng tổng thể |
mm |
1370 |
Kích thước càng nâng (dày, rộng, dài) |
mm |
50/150/1200 |
Bán kính quay vòng |
mm |
2289 |
Tốc độ di chuyển có tải/không tải |
km/h |
18/20 |
Tốc độ nâng có tải/không tải |
mm/s |
0,41 / 0,53 |
Tốc độ hạ có tải/không tải |
mm/s |
0,53 / 0,51 |
Khả năng leo dốc có tải/không tải |
% |
15/23 |
Phanh |
|
Thủy lực |
Công suất động cơ di chuyển |
kW |
2x16 |
Công suất động cơ bơm thuỷ lực |
kW |
64 |
Trọng lượng Ắc Quy |
kg |
1863 |