THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE NÂNG ĐIỆN 5 TẤN 4 BÁNH NGỒI LÁI MITSUBISHI

Nhà sản xuất   Mitsubishi
Model   FB50NH
Nhiên Liệu   Điện
Kiểu vận hàng   Ngồi
Tải trọng nâng kg 5000
Tâm Tải mm 600
Chiều dài cơ sở mm 2090
Trọng lượng xe có tải, không tải kg 8472
Tải trọng trục đầy tải trước/sau kg 12009/1463
Tải trọng trục không tải trước/sau kg 3890/3758
Lốp (SE= Khí nén)   SE
Lốp Trước   250x15 (710)
Lốp Sau   7,00x12 (650)
Số lượng bánh xe trước/sau (x= dẫn động)   2 x / 2
Góc nghiêng càng trước/sau ° 6/8
Chiều cao Khung nâng hạ thấp mm 2420
Chiều cao nâng hàng mm 3300
Chiều cao đến đỉnh khi khung nâng cao nhất mm 4205
Chiều dài tổng thể mm 4025
Chiều dài đến vị trí lắp càng nâng mm 2825
Chiều rộng tổng thể mm 1370
Kích thước càng nâng (dày, rộng, dài) mm 50/150/1200
Bán kính quay vòng mm 2434
Tốc độ di chuyển có tải/không tải km/h 18/20
Tốc độ nâng có tải/không tải mm/s 0,41 / 0,53
Tốc độ hạ có tải/không tải mm/s 0,53 / 0,51
Khả năng leo dốc có tải/không tải % 15/23
Phanh   Thủy lực
Công suất động cơ di chuyển kW 2x16
Công suất động cơ bơm thuỷ lực kW 34
Trọng lượng Ắc Quy kg 2178
.
Trở lên trên