MODEL XE NÂNG ĐIỆN 6 TẤN SAFER
|
ĐƠN VỊ |
FB60 |
| Sức nâng |
kg |
6000 |
| Trọng tâm nâng |
mm |
500 |
| Phương thức hoạt động |
|
Điện |
| Điều khiển |
|
Ngồi lái |
| Chiều dài cơ sở |
mm |
2000 |
LỐP XE NÂNG ĐIỆN 6 TẤN SAFER
|
|
|
| Loại lốp xe (trước sau) |
|
Lốp đặc |
| Số lượng bánh xe |
|
4X/2 |
| Lốp trước |
|
28x12.5-15 |
| Lốp sau |
|
7.00-12-12PR |
KÍCH THƯỚC XE NÂNG ĐIỆN 6 TẤN SAFER
|
|
|
| Khoảng cách tâm bánh trước đến càng nâng |
mm |
579 |
| Độ nghiêng cột nâng, trước sau |
° |
6/9 |
| Chiều cao trụ nâng |
mm |
2270 |
| Chiều cao nâng tối đa |
mm |
3000 |
| Chiều cao, cao nhất khi làm việc |
mm |
4165 |
| Chiều cao xe |
mm |
2255 |
| Kích thước càng nâng |
mm |
50x150x1070 |
| Chiều dài xe (Không càng nâng) |
mm |
3140 |
| Chiều rộng xe |
mm |
1600 |
| Bán kính quay xe |
mm |
2817 |
TÍNH NĂNG HOẠT ĐỘNG XE NÂNG ĐIỆN 6 TẤN SAFER
|
|
|
| Tốc độ di chuyển (không tải) |
km/h |
14 |
| Tốc độ nâng lên (đầy tải) |
mm/s |
260 |
| Leo dốc (đầy tải) |
% |
12 |
TRỌNG LƯỢNG XE NÂNG ĐIỆN 6 TẤN SAFER
|
|
|
| Tổng trọng lượng |
kg |
8460 |
ẮC QUY XE NÂNG ĐIỆN 6 TẤN SAFER
|
|
|
| Điện áp/Năng lượng |
V/Ah |
80/800 |
ĐỘNG CƠ VÀ BỘ ĐIỀU KHIỂN XE NÂNG ĐIỆN 6 TẤN SAFER
|
|
|
| Động cơ di chuyển |
kW |
11x2 |
| Động cơ dẫn động bơm thủy lực |
kW |
12x2 |
| Chế độ điều khiển Động cơ di chuyển |
|
MOSFET / AC |
| Chế độ điều khiển nâng Động cơ dẫn động bơm thủy lực |
|
MOSFET / AC |
Phanh di chuyển/phanh đỗ dừng xe nâng điện 6 tấn SAFER
|
|
Thủy lực / Cơ khí |
Áp suất hệ thống thủy lực xe nâng điện 6 tấn SAFER
|
Mpa |
18 |