Tải trọng nâng | kg | 1000 |
Chiều cao nâng thấp nhất | mm | 85 |
Chiều cao nâng cao nhất | mm | 1600 |
Kích thước càng nâng | mm | 340~750 (sử dụng càng nâng điều chỉnh) |
Bánh xe | Lõi thép bọc nhựa PU, có phanh định vị ở bánh xe | |
Kích thước bánh trước (bánh nhỏ) | mm | 74 x 52 |
Kích thước bánh sau (bánh lái) | mm | 180 x 50 |
Kích thước tổng xe | mm | 1390 x 780 x 2040 (dài x rộng x cao) |
Xuất xứ | Trung Quốc | |
Bảo hành | 12 tháng | |
Tình trạng xe nâng | Mới 100% |
1. Không nâng ở đầu mũi càng nâng.
2. Không nâng lệch pallet, hàng hóa.
3. Hàng phải cố định chắc chắn khi di chuyển.
4. Không nâng hàng quá tải trọng so với tải trọng xe.
5. Thường xuyên bảo dưỡng xe, sau 6-12 tháng cần phục hồi thủy lực để xe luôn hoạt động tốt.