THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE NÂNG XĂNG - GAS 2.5 TẤN SAFER

MODEL XE NÂNG XĂNG - GAS 2.5 TẤN SAFER

ĐƠN VỊ FG25
Tải trọng nâng kg 2500
Tâm tải mm 500
Nhiên liệu   Xăng/Gas
Kiểu điều khiển   Ngồi lái

BỘ CÔNG TÁC XE NÂNG XĂNG - GAS 2.5 TẤN SAFER

   
Chiều cao nâng tối đa mm 3000
Chiều cao nâng tự do mm 160
Góc nghiêng càng (trước/sau) độ 6/12
Chiều cao trụ nâng thấp nhất mm 1995
Chiều cao trụ nâng (Khi nâng cao nhất) mm 4030
Kích thước càng nâng (dài x rộng x dày) mm 1070 x 112 x40
Khoảng cách 2 càng nâng mm 245 - 1020
Khoảng sáng gầm xe mm 110

KHUNG XE NÂNG XĂNG - GAS 2.5 TẤN SAFER

   
Chiều dài xe (không có càng nâng) mm 2530
Chiều dài xe (có càng nâng) mm 3600
Chiều rộng xe mm 1150
Chiều cao mui xe mm 2120
Chiều dài cơ sở mm 1600
Bán kính quay vòng (bánh xe trong) mm 160
Bán kính quay vòng (bánh xe ngoài) mm 2240

TÍNH NĂNG HOẠT ĐỘNG XE NÂNG XĂNG - GAS 2.5 TẤN SAFER

   
Tốc độ di chuyển lớn nhất Đầy tải / Không tải km/h 17/19
Tốc độ nâng Đầy tải / Không tải mm/s 550/580
Tốc độ hạ Đầy tải / Không tải mm/s 450/550
Khả năng leo dốc ở tốc độ 1,6km/h (Đầy tải/Không tải) % 23/18

TRỌNG LƯỢNG XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN SAFER

   
Trọng lượng xe kg 3670
Phân bố trọng lương đầy tải Trước / Sau kg 5410 / 760
Phân bố trọng lương không tải Trước / Sau kg 1430 / 2240

LỐP XE NÂNG XĂNG - GAS 2.5 TẤN SAFER

   
Loại lốp Trước / Sau   Lốp hơi
Số lượng lốp xeTrước / Sau   2/2
Kích thước lốp xe Trước / Sau   7.00 - 12 - 12PR / 6.00 - 9 - 10PR
Vết bánh xe trước mm 970
Vết bánh xe sau mm 970

ĐỘNG CƠ XE NÂNGXĂNG - GAS 2.5 TẤN SAFER

   
Model động cơ    
Công suất KW/rpm  
Mô men xoắn N.m/rpm  
Số xy lanh    
Dung tích xy lanh l  

HỆ THỐNG PHANH XE NÂNG XĂNG - GAS 2.5 TẤN SAFER

   
Phanh khi làm việc   Phanh thuỷ lực
Phanh khi dừng, đỗ   Phanh tay - Cơ khí

HỘP SỐ XE NÂNG XĂNG - GAS 2.5 TẤN SAFER

  Tự động
.
Trở lên trên