MODEL XE NÂNG XĂNG - GAS 3.5 TẤN SASER
|
ĐƠN VỊ |
FG35 |
Tải trọng nâng |
kg |
3500 |
Tâm tải |
mm |
500 |
Nhiên liệu |
|
Xăng/Gas |
Kiểu điều khiển |
|
Ngồi lái |
BỘ CÔNG TÁC XE NÂNG XĂNG - GAS 3.5 TẤN SASER
|
|
|
Chiều cao nâng tối đa |
mm |
3000 |
Chiều cao nâng tự do |
mm |
150 |
Góc nghiêng càng (trước/sau) |
độ |
6/12 |
Chiều cao trụ nâng thấp nhất |
mm |
2075 |
Chiều cao trụ nâng (Khi nâng cao nhất) |
mm |
4250 |
Kích thước càng nâng (dài x rộng x dày) |
mm |
1070 x 125 x 50 |
Khoảng cách 2 càng nâng |
mm |
250 - 1090 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
120 |
KHUNG XE NÂNG XĂNG - GAS 3.5 TẤN SASER
|
|
|
Chiều dài xe (không có càng nâng) |
mm |
2760 |
Chiều dài xe (có càng nâng) |
mm |
3830 |
Chiều rộng xe |
mm |
1285 |
Chiều cao mui xe |
mm |
2140 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
1700 |
Bán kính quay vòng (bánh xe trong) |
mm |
200 |
Bán kính quay vòng (bánh xe ngoài) |
mm |
2495 |
TÍNH NĂNG HOẠT ĐỘNG XE NÂNG XĂNG - GAS 3.5 TẤN SASER
|
|
|
Tốc độ di chuyển lớn nhất Đầy tải / Không tải |
km/h |
18/19.5 |
Tốc độ nâng Đầy tải / Không tải |
mm/s |
450/500 |
Tốc độ hạ Đầy tải / Không tải |
mm/s |
450/420 |
Khả năng leo dốc ở tốc độ 1,6km/h (Đầy tải/Không tải) |
% |
18/20 |
TRỌNG LƯỢNG XE NÂNG XĂNG - GAS 3.5 TẤN SASER
|
|
|
Trọng lượng xe |
kg |
4780 |
Phân bố trọng lương đầy tải Trước / Sau |
kg |
7380/900 |
Phân bố trọng lương không tải Trước / Sau |
kg |
1820/2960 |
LỐP XE NÂNG XĂNG - GAS 3.5 TẤN SASER
|
|
|
Loại lốp Trước / Sau |
|
Lốp hơi |
Số lượng lốp xeTrước / Sau |
|
2/2 |
Kích thước lốp xe Trước / Sau |
|
28x9 - 15 - 12PR / 6.50 - 10 - 10PR |
Vết bánh xe trước |
mm |
1000 |
Vết bánh xe sau |
mm |
970 |
ĐỘNG CƠ XE NÂNG XĂNG - GAS 3.5 TẤN SASER
|
|
|
Model động cơ xe nâng xăng/gas 3.5 tấn SASER |
|
|
Công suất |
kW/rpm |
|
Mô men xoắn |
N.m/rpm |
|
Số xy lanh |
|
|
Dung tích xy lanh |
l |
|
HỆ THỐNG PHANH XE NÂNG XĂNG - GAS 3.5 TẤN SASER
|
|
|
Phanh khi làm việc |
|
Phanh thuỷ lực |
Phanh khi dừng, đỗ |
|
Phanh tay - Cơ khí |
HỘP SỐ XE NÂNG XĂNG - GAS 3.5 TẤN SASER
|
|
Tự động |