THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE NÂNG XĂNG - GAS 4 TẤN SAFER

MODEL XE NÂNG XĂNG - GAS 4 TẤN SAFER

ĐƠN VỊ FG40
Tải trọng nâng kg 4000
Tâm tải mm 500
Nhiên liệu   Xăng/Gas
Kiểu điều khiển   Ngồi lái

BỘ CÔNG TÁC XE NÂNG XĂNG - GAS 4 TẤN SAFER

   
Chiều cao nâng tối đa mm 3000
Chiều cao nâng tự do mm 150
Góc nghiêng càng (trước/sau) độ 6/12
Chiều cao trụ nâng thấp nhất mm 2150
Chiều cao trụ nâng (Khi nâng cao nhất) mm 4250
Kích thước càng nâng (dài x rộng x dày) mm 1070 x 150 x 50
Khoảng cách 2 càng nâng mm 250 - 1090
Khoảng sáng gầm xe mm 120

KHUNG XE NÂNG XĂNG - GAS 4 TẤN SAFER

   
Chiều dài xe (không có càng nâng) mm 2870
Chiều dài xe (có càng nâng) mm 3940
Chiều rộng xe mm 1365
Chiều cao mui xe mm 2140
Chiều dài cơ sở mm 1800
Bán kính quay vòng (bánh xe trong) mm 200
Bán kính quay vòng (bánh xe ngoài) mm 2530

TÍNH NĂNG HOẠT ĐỘNG XE NÂNG XĂNG - GAS 4 TẤN SAFER

   
Tốc độ di chuyển lớn nhất Đầy tải / Không tải km/h 16.5/18
Tốc độ nâng Đầy tải / Không tải mm/s 380/480
Tốc độ hạ Đầy tải / Không tải mm/s 450/420
Khả năng leo dốc ở tốc độ 1,6km/h (Đầy tải/Không tải) % 18/20

TRỌNG LƯỢNG XE NÂNG XĂNG - GAS 4 TẤN SAFER

   
Trọng lượng xe kg 5050
Phân bố trọng lương đầy tải Trước / Sau kg 7890/1140
Phân bố trọng lương không tải Trước / Sau kg 1810/3240

LỐP XE NÂNG XĂNG - GAS 4 TẤN SAFER

   
Loại lốp Trước / Sau   Lốp hơi
Số lượng lốp xeTrước / Sau   2/2
Kích thước lốp xe Trước / Sau   250 - 15 - 16PR / 6.50 - 10 - 10PR
Vết bánh xe trước mm 1120
Vết bánh xe sau mm 970

ĐỘNG CƠ XE NÂNG XĂNG - GAS 4 TẤN SAFER

   
Model    
Công suất KW/rpm  
Mô men xoắn N.m/rpm  
Số xy lanh    
Dung tích xy lanh l  

HỆ THỐNG PHANH XE NÂNG XĂNG - GAS 4 TẤN SAFER

   
Phanh khi làm việc   Phanh thuỷ lực
Phanh khi dừng, đỗ   Phanh tay - Cơ khí

HỘP SỐ XE NÂNG XĂNG - GAS 4 TẤN SAFER

  Tự động
.
Trở lên trên