MODEL XE NÂNG XĂNG - GAS 5 TẤN SAFER
|
ĐƠN VỊ |
FG50 |
Tải trọng nâng |
kg |
5000 |
Tâm tải |
mm |
600 |
Nhiên liệu |
|
Xăng/gas |
Kiểu điều khiển |
|
Ngồi lái |
BỘ CÔNG TÁC XE NÂNG XĂNG - GAS 5 TẤN SAFER
|
|
|
Chiều cao nâng tối đa |
mm |
3000 |
Chiều cao nâng tự do |
mm |
205 |
Góc nghiêng càng (trước/sau) |
độ |
6/12 |
Chiều cao trụ nâng thấp nhất |
mm |
2500 |
Chiều cao trụ nâng (Khi nâng cao nhất) |
mm |
4420 |
Kích thước càng nâng (dài x rộng x dày) |
mm |
1220 x 150 x 60 |
Khoảng cách 2 càng nâng |
mm |
300 - 1370 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
190 |
KHUNG XE NÂNG XĂNG - GAS 5 TẤN SAFER
|
|
|
Chiều dài xe (không có càng nâng) |
mm |
3455 |
Chiều dài xe (có càng nâng) |
mm |
4675 |
Chiều rộng xe |
mm |
1995 |
Chiều cao mui xe |
mm |
2450 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
2250 |
Bán kính quay vòng (bánh xe trong) |
mm |
280 |
Bán kính quay vòng (bánh xe ngoài) |
mm |
3250 |
TÍNH NĂNG HOẠT ĐỘNG XE NÂNG XĂNG - GAS 5 TẤN SAFER
|
|
|
Tốc độ di chuyển lớn nhất Đầy tải / Không tải |
km/h |
26/30 |
Tốc độ nâng Đầy tải / Không tải |
mm/s |
500/550 |
Tốc độ hạ Đầy tải / Không tải |
mm/s |
450/500 |
Khả năng leo dốc ở tốc độ 1,6km/h (Đầy tải/Không tải) |
% |
37/… |
TRỌNG LƯỢNG XE NÂNG XĂNG - GAS 5 TẤN SAFER
|
|
|
Trọng lượng xe |
kg |
8050 |
Phân bố trọng lương đầy tải Trước/Sau |
kg |
11710/1340 |
Phân bố trọng lương không tải Trước/Sau |
kg |
4020/4030 |
LỐP XE NÂNG XĂNG - GAS 5 TẤN SAFER
|
|
|
Loại lốp Trước/Sau |
|
Lốp hơi |
Số lượng lốp xeTrước/Sau |
|
2/2 |
Kích thước lốp xe Trước/Sau |
|
8.25 - 15 - 14PR |
Vết bánh xe trước |
mm |
1470 |
Vết bánh xe sau |
mm |
1700 |
ĐỘNG CƠ XE NÂNG XĂNG - GAS 5 TẤN SAFER
|
|
|
Model |
|
|
Công suất |
KW/rpm |
|
Mô men xoắn |
N.m/rpm |
|
Số xy lanh |
|
|
Dung tích xy lanh |
l |
|
HỆ THỐNG PHANH XE NÂNG XĂNG - GAS 5 TẤN SAFER
|
|
|
Phanh khi làm việc |
|
Phanh điện |
Phanh khi dừng, đỗ |
|
Phanh tay - Cơ khí |
HỘP SỐ XE NÂNG XĂNG - GAS 5 TẤN SAFER
|
|
Tự động |